Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn persuasive” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / pərˈsweɪsɪv , pərˈsweɪzɪv /, Tính từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / pə'sweiʤn /, Danh từ: sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người ta) tin tưởng, niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng; giáo phái, (đùa cợt) loại, phái,...
  • Phó từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo,
  • bán có tính khuyến mãi, cách bán thuyết phục,
  • / pə:´kʌsiv /, Tính từ: (thuộc) sự gõ, đập, Xây dựng: va đập, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc va chạm, thuộc va đập,...
  • / ¸ʌnpə´sweisiv /, Tính từ: không có sức thuyết phục, không khiến nghe theo,
  • quảng cáo có khuyến mãi, quảng cáo có tính khuyến mãi, quảng cáo thuyết phục,
  • / pə:´sweisibl /, tính từ, có thể thuyết phục được, có thể làm cho tin,
  • Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • / pərˈveɪsɪv /, Tính từ: toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp, Xây dựng: sâu xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • nụ xoè,
  • bàn lắc,
  • sự nghiền kiểu va đập,
  • lực va đập,
  • dụng cụ va đập,
  • đầm rung va đập, máy rung va đập,
  • hàn va chạm,
  • dụng cụ xoay đập,
  • trách nhiệm thuyết phục,
  • dụng cụ khoan bằng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top