Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pregnancy” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / 'pregnənsi /, Danh từ: sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...), tầm quan trọng lớn...
  • Danh từ: sự thống trị, sự trị vì, sự chi phối,
  • chửatrong và ngoài tử cung. thai nghén trong và ngoài tử cung,
  • chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung,
  • chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung,
  • chửangoài màng, thai nghén ngoài màng,
  • chửamô kẽ tử cung, thai nghén mô kẽ tử cung,
  • chữa nhiều thai,
  • mang thai trong vòì,
  • chửa sinh đôi,
  • Danh từ: việc có mang ngoài dạ con, Y học: mang thai lạc vị (mang thai ngoài tử cung),
  • mang thai ngoài tử cung,
  • chửa giả,
  • chửatrứng,
  • chửatrứng có phôi,
  • chửavòi buồng trứng, thai nghén vòi buồng trứng,
  • chửasinh đôi,
  • chửabụng, thai nghén bụng,
  • chửacổ tử cung, thai nghén cổ tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top