Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn programmed” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • Tính từ: theo hình thức đã được lập trình, đã được lập trình, đã lập trình,
  • / [´prougræm] /, Danh từ: chương trình (của máy tính), chương trình (truyền thanh, truyền hình..), chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), chương trình (thông báo loạt...
  • Tính từ:,
  • / ´prou¸græmə: /, như programer, Toán & tin: người thảo chương, thảo chương viên, thiết bị lập trình, Kỹ thuật chung: người lập chương trình,...
  • thiết bị điều khiển tập trung theo chương trình,
  • sự điều khiển theo chương trình, điều khiển có chương trình,
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • bàn phím lập trình,
  • Danh từ: sự tự học theo một giáo trình,
  • Danh từ: lôgic lập trình,
  • bảo dưỡng theo chương trình, bảo dưỡng theo kế hoạch,
  • hệ trợ động đã lập trình (vô tuyến vũ trụ),
  • dừng được lập trình,
  • Danh từ: sự kiểm tra chương trình, kiểm tra theo chương trình,
  • Danh từ: khoá học theo giáo trình,
  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • Tính từ: không được chương trình hoá, không được lập chương trình,
  • Danh từ: người lập trình (trên máy tính),
  • sự quản lý có kế hoạch,
  • bộ lập trình prom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top