Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pyaemic” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • như pyemic,
  • như pyemia, Y học: nhiễm mủ huyết,
  • Tính từ: (y học) nhiễm mủ huyết, nhiễm trùng máu,
  • / pai´retik /, Tính từ: gây sốt; do sốt gây ra, Y học: thuộc sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, febrific , febrile , feverish ,...
  • 1. (thuộc) huyết tương 2 . có nhiều chất nguyên sinh,
  • / pai´reksik /, như pyrexial,
  • cacbon - huyết (lượng bình thường),
  • / ə´ni:mik /, Tính từ: (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu,
  • / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến, ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút...
  • / 'hi:mik /, tính từ, thuộc máu,
  • / pai´i:miə /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết, bệnh nhiễm trùng máu,
  • (thuộc) bể thận,
  • 1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
  • chất nhuộm tương bào,
  • co giật ure huyết,
  • hội chứng urê huyết cao -tan huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top