Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recording” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • / ri´kɔ:diη /, Danh từ: sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..), Âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi, Toán & tin: biên bản...
  • sự mã hóa lại,
  • sự ghi bằng chùm tia, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử
  • sự ghi dạng số, ghi bằng số, ghi dạng số,
  • sự ghi trực tiếp,
  • sự ghi tĩnh điện,
  • sự ghi điện tử,
  • sự ghi điều tần, sự ghi fm,
  • ghi đồ họa,
  • phép ghi quang lưỡng sắc,
  • ghi bằng chụp ảnh,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc), sự ghi vuông góc,
  • ampe kế ghi tự động,
  • biểu đồ liên tục, giản đồ liên tục, biểu đồ hành trình, đồ thị liên tục,
  • bộ điều khiển ghi,
  • dụng cụ ghi,
  • đĩa ghi,
  • mức ghi, mức thu, mức ghi,
  • sự ghi âm lập thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top