Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sage” Tìm theo Từ (1.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.989 Kết quả)

  • thời gian có thể bán được,
  • / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush,...
  • giai đoạn già nua,
  • chế độ lương theo tuổi,
  • Danh từ: phomat ướp hoa xôn, fomat huyết sâm,
  • / 'seiʤbrʌʃ /, danh từ, (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage,
  • Tính từ: lục xám,
  • dầu cây xô thơm,
  • Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu, em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở...
  • / 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ), Hóa...
  • / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về...
  • / ´ju:zidʒ /, Danh từ: cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc dùng từ), cách đối xử, cách đối đãi, thói quen, tập quán,...
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
  • viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn),
  • / seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy,...
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, Ngoại động từ: cầm; đặt cược,...
  • / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ: (kỹ thuật) rập nóng, Cơ khí & công trình: tháo...
  • / meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top