Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saw” Tìm theo Từ (1.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.369 Kết quả)

  • / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, Động từ sawed, .sawn;...
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • cưa xương,
  • lưỡi cưa tay,
  • / ´bænd¸sɔ: /, danh từ, cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng,
  • cưa xương gia súc có sừng,
  • cưa xương gia súc có sừng,
  • cưa hình cung, cái cưa hình cung,
  • cưa tròn,
  • cái cưa ngang,
  • cái cưa dọc,
  • cưa góc,
  • cưa cac-bo-run,
  • cái cưa máy, máy cưa có động cơ,
  • Danh từ: cưa máy,
  • Ngoại động từ: cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm,
  • cái cưa cắt lỗ, cưa vòng,
  • / ´dʒig¸sɔ: /, Xây dựng: máy cưa lọng, Kỹ thuật chung: cưa lọng,
  • cưa thợ mộc (dùng để gọt giũa chỗ nốt),
  • cái cưa dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top