Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scrape” Tìm theo Từ (1.658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.658 Kết quả)

  • / skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..), sự kéo lê chân...
  • / sə´ra:pi /, Danh từ: khăn choàng (của người tây-ban-nha ở mỹ),
  • bệnh thần kinh củacừu, dê,
  • / ´skreipə /, Danh từ: người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo, Cơ - Điện tử: dụng cụ nạo vét,...
  • sự làm sạch mặt lá thuốc,
  • Danh từ: người biển lận, người tham lam, Tính từ: biển lận; tham lam,
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi, Ngoại...
  • / ´skreip¸peni /, danh từ, người hà tiện, người bòn nhặt từng xu,
  • / skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu,...
  • san nền,dọn mặt bằng,
  • đống (kim loại) phế liệu, đống sắt vụn,
  • bãi phế liệu, bãi sắt vụn, bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi, bãi xe vứt đi, nghĩa địa xe hơi,
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • máy cào thành đống,
  • máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống,
  • máy cạo rà,
  • cặn sau khi rót mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top