Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scutage” Tìm theo Từ (648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (648 Kết quả)

  • / ´skju:tidʒ /, Danh từ: (sử học) tiền triều cống,
  • / ´skju:teit /, như scutal,
  • như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội động từ: Đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton,
  • / ´su:ta:n /, Danh từ: Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu),
  • Danh từ: nước dùng để rửa; cọ, tẩy,
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • động tác xoa,
  • / ´kju:bidʒ /, Danh từ: phép tính thể tích, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối, Kỹ...
  • / skju:tl /, tính từ, (động vật học) có tấm vảy, có mai, (thực vật học) hình khiên,
  • Danh từ: sự mãi dâm,
  • Danh từ số nhiều của .scutum: như scutum,
  • / skju:t /, như scutum, Kỹ thuật chung: vảy,
  • xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởng,
  • xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
  • giò khô bảo quản ngắn, giò mới,
  • giò ép,
  • giò săn, xúc xích săn,
  • xâu xúc xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top