Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secant” Tìm theo Từ (893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (893 Kết quả)

  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • phương pháp cát tuyến,
  • / ´si:dʒənt /, Tính từ: có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu),
  • cát tuyến (với một đường), hàm sec (sec bằng 1/cox), giao nhau,
  • cát tuyến,
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • cát tuyến,
  • đường séc,
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / ri:´ka:st /, Danh từ: sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong...
  • / ´sekstənt /, Danh từ: kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..), (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn, Toán...
  • / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn), Cơ - Điện tử:...
  • / ´bezənt /, Danh từ: Đồng tiền vàng của la mã cổ, Xây dựng: trang trí dạng một dãy đĩa,
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm; phụ; cái khác sau cái thứ nhất, thứ yếu; kém hơn, ít quan trọng hơn, có cùng...
  • / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant, accosec
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top