Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swamp” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / swɔmp /, Danh từ: Đầm lầy, vũng lầy, Ngoại động từ: làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng,...
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • / ´swɔmpi /, Tính từ: lầy, như đầm lầy, có đầm lầy, Xây dựng: có nhiều ao đầm, thuộc đầm lầy, Kỹ thuật chung:...
  • đầm có cây mọc,
  • đầm lấy ngập muối, đầm lấy nước lợ, ruộng muối,
  • Danh từ: ( động từ) con lươn,
  • xe ủi, loại dùng cho đầm lầy,
  • sự tạo thành bùn lầy, sự tạo thành đầm lầy, sự tạo thành sình,
  • quặng sắt đầm lầy,
  • như rice-field, ruộng lúa,
  • sự tiêu nước đầm lầy,
  • / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; tầng lớp; thể loại,...
  • / ´swa:mi /, Danh từ số nhiều .swamies, .swamis: tượng thờ ( Ân độ), người được tôn thờ, thầy giảng đạo ( Ân độ), Từ đồng nghĩa: noun, guiding...
  • Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • khu đất đầm lầy,
  • danh từ, bệnh sốt rét,
  • rừng đầm lầy, rừng đầm lầy,
  • / skæmp /, danh từ, (đùa cợt) đứa bé tinh quái, kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, (thân mật) thằng chó, thằng quỉ, ngoại động từ, làm tắc trách; làm chiếu lệ, làm qua quít, bủn xỉn, keo kiệt,...
  • / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • / swæm /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top