Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn symbolize” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ˈsɪmbəˌlaɪz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho; là biểu tượng của, biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một truyện ngắn...)...
  • như symbolize, Hình Thái Từ:,
  • / ´simbə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa tượng trưng, Toán & tin: (toán logic ) hệ ký hiệu, Xây dựng: chủ nghĩa tượng...
  • / sim´bɔliks /, danh từ, tượng trưng học, thần học giáo điều,
  • / sim´bɔlik /, Tính từ: ( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´simbəlist /, danh từ, người theo trường phái tượng trưng (nghệ sĩ, nhà văn..),
  • định địa chỉ tượng trưng,
  • giao hàng trên chứng từ, sự giao hàng tượng trưng, sự giao tượng trưng,
  • bộ soạn thảo ký hiệu,
  • lôgic ký hiệu, lôgic toán, lôgic toán học,
  • đa thức ký hiệu,
  • nghiệm ký hiệu, nghiệm tượng trưng,
  • nhãn ký hiệu,
  • địa chỉ ký hiệu, đia chỉ tượng trưng, địa chỉ tượng trưng,
  • lệnh ký hiệu, mã ký hiệu, mã tượng trưng,
  • điều khiển theo biểu tượng,
  • động lực học ký hiệu,
  • chương trình ký hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top