Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tarsus” Tìm theo Từ (477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (477 Kết quả)

  • / ´ta:səs /, Danh từ, số nhiều .tarsi: (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân (nhóm bảy xương nhỏ ở cổ chân),
  • cung rìa mí trên,
  • mạch nhỏ và chậm,
  • mạch chậm,
  • Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm, lapsus linguae, sự nói lẫn
  • xúc giác,
  • / 'ta:sl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, Danh từ: (giải phẫu) xương cổ chân,
  • / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người tuổi sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó),
  • dương vật,
  • / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao), Kinh tế: chống, chống...
  • Danh từ, số nhiều cursi: kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch,
  • / ´ka:pəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .carpi:, ' k:pai, khối xương cổ tay
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • Danh từ, số nhiều tragi: ( số nhiều) lông tai ngoài, gờ bình tai, ' treid™i , ' treigi, (giải phẫu) gờ loa tai
  • sự đẻ, trẻ sinh ra,
  • (sự) cắn, vết cắn , (sự) châm, đốt,
  • / ´ta:siə /, Xây dựng: bức tranh ghép gỗ,
  • có bướu, lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top