Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuberosity” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ¸tju:bə´rɔsiti /, Danh từ: củ; mấu; mào, Kỹ thuật chung: mấu lồi,
  • mấu lồi xương chày,
  • mấu lồi xương quay,
  • lồi củ,
  • mấu lồi dưới ổ chảo,
  • lồi củ xương cùng,
  • ụ ngồi,
  • lồi củ xuơng quay,
  • lồi củ cắn,
  • chứng nổi cục,
  • lồi củ xuơng quay,
  • lồi củ xương ghe,
  • lồi củ xương trụ,
  • lồi chậu,
  • lồi củ xương quay,
  • mấu lồi trong xương chày,
  • lồi củ cắn,
  • lồi củ xương ghe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top