Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn watershed” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´wɔ:tə¸ʃed /, Danh từ: Đường phân nước (đường trên vùng đất cao nơi các suối ở một bên chảy vào một con sông hoặc biển, còn suối ở phía bên kia chảy vào một con...
  • đường phân hủy,
  • bồn chứa nước, lưu vực tập trung nước,
  • dự án lưu vực,
  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • sự tiếp cận đường phân nước, một cơ cấu hợp tác cùng quản lý môi trường. cơ cấu này tập trung vào nỗ lực cá nhân và cộng đồng để giải quyết vấn đề ưu tiên nhất ở các khu vực địa...
  • vùng phân nước, vùng địa hình trong phạm vi một đường thẳng nối giữa các điểm cao nhất trên đồi cửa nhận nước uống mà dòng chảy tràn mặt đổ vào.
  • dòng chảy lưu vực,
  • sự xử lý lưu vực,
  • đường phân lưu, đường phân nước,
  • / ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa), Hóa học & vật liệu: được cấp nước
  • độ dốc của lưu vực sông,
  • kho bến,
  • đèn hiệu trên bờ,
  • mái (tiêu) nước,
  • Danh từ: lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều),
  • sữa pha loãng,
  • khả năng điều tiết của bểnước,
  • xuống nước (hạ thấp mình),
  • cổ phiếu nợ trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top