Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wren” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, ( wren) thành viên...
  • Danh từ: chim hồng tước,
  • / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên từ: khi, lúc, hồi, bởi vì, thấy rằng, khi mà, Đại...
  • / wi:n /, Ngoại động từ: (thơ ca) tưởng, tưởng tượng,
  • Danh từ: súng bren,
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • / wen /, Danh từ: (y học) bướu, cục u lành, khối u vô hại (nhất là ở đầu), (thông tục) thành phố quá đông đúc, Y học: u nang bã, u mỡ, the great...
  • như bren,
  • Danh từ: (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng,
  • nếu đã phát hành,
  • cầu wien, wien bridge oscillator, mạch dao động cầu wien
  • định luật wien,
  • Thành Ngữ:, when required, khi cần đến
  • thận dạng tinh bột,
  • thận dạng tinh bột,
  • thận hình móng ngựa,
  • thận di động,
  • đặt tên lại,
  • Thành Ngữ:, time was ( when..).., dã có lúc/có th?i...
  • cầu điện dung wien,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top