Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yeastiness” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'ji:stinis /, danh từ, tính chất có bọt; sự đầy bọt, tính sôi sục, tính bồng bột, (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)
  • / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện, Từ...
  • / ´bi:stinis /, danh từ, dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • / ´testinis /, danh từ, tính dễ bực mình, tính hay gắt gỏng,
  • / ´peistinis /,
  • / 'nɑ:stinis /, danh từ, tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm, tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm,...
  • / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´teistinis /, Danh từ: vị ngon, sự đầy hương vị, Kinh tế: chất lượng về vị,
  • / 'i:zinis /, danh từ, sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, indifference...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top