Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flying ” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • / ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau chóng, chớp nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • thanh chống di động, thanh chống phụ, thanh chống trên cao,
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • Danh từ: Đội máy bay hoả tốc,
  • thủy phi cơ,
  • vòm xiên,
  • cần tay lái,
  • Danh từ: (hàng không) pháo đài bay,
  • giàn giáo treo,
  • cá chào mào,
  • túi dụng cụ bay, túi đồ bay,
  • cáp bay,
  • cáp kéo,
  • Danh từ: sự điều khiển máy bay chỉ nhờ ở dụng cụ (khi không nhìn được rõ), bay bằng dụng cụ, bay bằng thiết bị,
  • sự bay tầm thấp,
  • sự bay thí nghiệm,
  • Thành Ngữ:, flying adder, con chuồn chuồn
  • Danh từ: giàn chống của một toà nhà, trụ chống tỳ, trụ tạm, tường chống trên cao,
  • boong hóng mát, boong dạo chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top