Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hook ” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • Danh từ: Điếu ống,
  • neo móc,
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • các móc chống động đất,
  • móc kéo,
  • đừng móc bằng tay,
  • móc đôi, móc kép, nấu kép,
  • dụng cụ móc,
  • móc ống chống,
  • / ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh),
  • móc hãm, móc hãm,
  • sào móc (để kéo thuyền),
  • móc nâng hộp,
  • móc tai,
  • ròng rọc có móc,
  • bulông có móc, bulông đầu có móc, bulông móc,
  • thiệt hại do bị móc, hư hại do cẩu,
  • đầu có móc của lò xo,
  • chìa vặn kiểu móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top