Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manuring” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • sự nổi (màu), sự hóa cứng, sự hóa già,
  • sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • / ´meʒəriη /, Điện: dùng để đo, việc đo, Kỹ thuật chung: đo, phép đo, sự định lượng, sự đo, sự đo đạc, sự đo lường, sự pha chế,
  • bọc sắt [sự bọc sắt],
  • / ´mænidʒiη /, Tính từ: trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm, Kinh tế: chủ quản, chuyên về kinh...
  • việc bố trí nhân viên,
  • sự ngấu của phân ủ,
  • phiếu khoán đáo hạn,
  • fomat chín tới,
  • nhiệt độ chín, nhiệt độ thành thục,
  • buồng làm chín,
  • que thông (hóa) trục lõi, lõi. .,
  • tác nhân làm tăng độ chín,
  • sự thử độ nóng chảy,
  • cây làm phân xanh,
  • sự đo nồng độ muối,
  • đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
  • kỹ sư quản lý,
  • người bao tiêu chủ sự, người điều hành tổ hợp bao tiêu, người quản lý bao tiêu,
  • máy đo, khí cụ đo, máy đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top