Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spooked” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • giò luộc, rán,
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • Tính từ: như spoony,
  • viên đá chạm rãnh,
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • / ´snu:kə /, Danh từ: trò chơi bi-da, vị trí không đánh trực tiếp được, Ngoại động từ: Đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi...
  • Danh từ: người nói ngọng, người nói nhịu,
  • / ´spu:fə /, danh từ, (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp,
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top