Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Structurale” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • / 'strʌktʃərəl /, Tính từ: (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc, Kỹ thuật chung: cấu tạo, kết cấu, kiến trúc, structural mechanics, cơ học xây...
  • Phó từ:,
  • Ngoại động từ: cấu trúc hoá,
  • công trình,
  • / 'strʌkt∫ə /, Danh từ: kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Toán & tin: (đại số ) cấu trúc, Cơ...
  • blốc cấu trúc (không gian), blốc kết cấu, khối cấu trúc (không gian), khối kết cấu, structural block system, hệ blốc kết cấu
  • vật đúc (cho) xây dựng, đúc xây dựng,
  • thép chữ u, thanh chữ u,
  • mối nối kiểu kết cấu,
  • sự hư hỏng về mặt kết cấu,
  • thanh xiên cấu tạo,
  • sự mất cân bằng có tính cơ cấu,
  • động lực học kết cấu, động lực học công trình, động lực học kết cấu,
  • kỹ sư kết cấu, kỹ thuật xây dựng,
  • môi trường kiến tạo,
  • tính đàn hồi cấu trúc, tính uyển chuyển cấu trúc,
  • công thức cấu tạo, công thức cấu trúc, chemical structural formula, công thức cấu tạo hóa học
  • ván khuôn cấu tạo, ván khuôn giữ lại,
  • địa chất cấu trúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top