Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tacite” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
  • pu-li [hệ pu-li],
  • / ˈtæsɪt /, Tính từ: ngầm, không nói ra, ngụ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a tacit consent, một...
  • Địa chất: đá bazơ,
  • đuxit,
  • / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • /'tæktail/, Tính từ: (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành, Y học: thuộc xúc giác, Từ...
  • / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa chất: barit,
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • nhựa trong, luxit,
  • /'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì), Kỹ thuật chung: chiến thuật, Kinh...
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ,
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´sæmait /, Danh từ: gấm,
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / ´hæmait /, danh từ, người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo),
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / ik'sait /, Ngoại động từ: kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, Hình thái từ: Toán & tin: (vật lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top