Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tonale” Tìm theo Từ (921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (921 Kết quả)

  • tổng trọng tải,
  • / ˈtoʊnl /, Tính từ: về một hay nhiều giọng, (âm nhạc) về âm,
  • / ə´tounəbl /,
  • c9h20, nonan,
  • / 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại, (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái, Hình...
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với người nào), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´tʌnidʒ /, Danh từ: kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn anh, mỹ), số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối),...
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • / 'zouneit /, tính từ, (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu,
  • / æ´tounəl /, Tính từ: (âm nhạc) không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định,
  • / dou'neit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng, Kinh tế: biếu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • có thể kéo được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top