Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bral” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • phản xạ ốc tai mí mắt,
  • / ´bæəl /, danh từ, số nhiều baals, baalim, vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại, (thường) không viết hoa vị thần giả,
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / breil /, Danh từ: (hàng hải) dây cuộn buồm, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (buồm), Kỹ thuật chung: thanh giằng,
  • mũi kim hình côn,
  • / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
  • /brei/, Danh từ: bờ dốc (sông), sườn đồi, bờ dốc (của sông), sườn đồi, bờ dốc (sông),
  • / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công trình: đinh mũi nhỏ, đinh không mũi, Xây dựng:...
  • Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông tục) thi nói, thi vấn đáp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bret /, Danh từ: Đứa bé hổn xược, thằng nhóc, đứa trẻ mất nết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, devil...
  • / brɔ:l /, Danh từ: sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), Nội động từ: cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), Từ đồng...
  • / brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ: kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), Ngoại động từ:...
  • Địa chất: sự phụt than đột ngột,
  • Danh từ: thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu,
  • bột cám,
  • giàn răng lược, giàn biên trên cong, giàn vòm,
  • sự đóng đinh dài,
  • đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
  • cám thô,
  • thuốc tránh thai đường miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top