Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cultures” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • danh từ, người ao ước có được văn hoá,
  • / ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultured...
  • / ˈkʌltʃər /, Danh từ: sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn);...
  • Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá,
  • / ´mʌltʃə /, danh từ, tiền công xay bột (trả bằng hiện vật),
"
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • / 'vʌltʃə /, Danh từ: (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ gần trụi lông, sống bằng thịt của thú vật đã chết), (nghĩa bóng) người tham...
  • bình nuôi cấy,
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • nền văn hóa du mục,
  • nuôi cấy nước tiểu,
  • váng sữa đặc biệt,
  • nấm trồng,
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • sản xuất nước cà chua,
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • Danh từ: cách nuôi sò, trai, hàu,
  • Danh từ: việc nuôi vi khuẩn,
  • nuôi cấy kính phết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top