Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admire” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục;...
  • / əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê (một người đàn bà), Từ...
  • / əd'hiə /, Nội động từ: dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng...
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • viết nghĩa của adware vào đây,
  • / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, Nội động từ: hỏi ý kiến, hình...
  • / ə'taiə /, Danh từ: quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, Ngoại động từ: mặc quần áo cho; trang điểm cho, hình...
  • / ´ædə¸mait /, danh từ, con người, người thuộc phái ở truồng,
  • chẻ,
  • / əd´vais /, Danh từ: lời khuyên, lời chỉ bảo, ( số nhiều) tin tức, (thương nghiệp) thư thông báo ( (cũng) letter of advice), Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire , muck , mud , slush
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top