Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belting” Tìm theo Từ (2.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.950 Kết quả)

  • / ´beltiη /, Danh từ: trận đòn, Hóa học & vật liệu: truyền động bằng curoa, vải làm đai, vật liệu làm đai, Kỹ thuật...
  • cong và móp, bending and denting clause, điều khoản về cong và móp (của thùng hàng)
  • ổ tự lựa,
  • bệ kê gối, tấm kê gối,
  • ổ tựa, ổ tự điều chỉnh,
  • / ´meltiη /, Danh từ: sự nấu chảy; sự tan, Tính từ: gợi mối thương tâm, Xây dựng: tan [sự tan], Cơ...
"
  • / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...), Điện:...
  • / ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây dựng: sự bắt bulông, Kỹ thuật chung: bắt...
  • / ´feltiη /, tính từ, giống nỉ, dạ, phớt,
  • máy thử ổ bi,
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • truyển động đai chéo,
  • đai ghép nối, đai nhiều đoạn,
  • điều khoản về cong và móp (của thùng hàng),
  • da đai truyền,
  • hệ đai truyền động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top