Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chirk” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm cho vui vẻ,
  • / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười, nhát, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / tʃə: /, Danh từ: tiếng dế kêu, Nội động từ: kêu (dế),
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
  • gà con ấp máy,
  • rađa tín hiệu nhỏ,
  • Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • / ´tʃik¸pi: /, Danh từ: Đậu garbanzo, Đậu hồi,
  • / ´pi:¸tʃik /, Danh từ: (động vật học) con công con,
  • công nghiệp gelatin,
  • khe cửa,
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top