Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissipation” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ¸disi´peiʃən /, Danh từ: sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời...
  • sự phát tán,
  • hàm tiêu tán,
  • cơ cấu tiêu tán, cơ cấu tiêu tán,
  • sự phát tán nhiệt, sự tán xạ nhiệt, tiêu tán nhiệt, sự tản nhiệt, sự thải nhiệt, sự tiêu tán nhiệt, tản nhiệt,
  • phân ly,
  • / ´disi¸peitiv /, Tính từ: xua tan, làm tiêu tan, phung phí, Toán & tin: tiêu tán, tán xạ, Kỹ thuật chung: tiêu tán, tán...
  • / ´disi¸peitə /, Cơ khí & công trình: vật giảm sức, vật tiêu năng,
  • hệ số hao tán, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hệ số tiêu tán,
  • đường dây tiêu tán,
  • tính tiêu năng, sự tiêu năng, tiêu tán năng lượng, bottom energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy (đập), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)
  • công suất tiêu tán,
  • tiêu tán nhiệt, sự tiêu tán nhiệt, tản nhiệt,
  • hệ số phân tán, hệ số tiêu tán,
  • hệ hao tán, hệ suy hao,
  • tiêu tán ở điện cực,
  • mức tiêu tán công suất, công suất tiêu tán, sự tiêu tán năng lượng, sự phát tán công suất, sự tiêu tán công suất,
  • sự tiêu tan năng lượng,
  • sự hao tán năng lượng, sự tản mát năng lượng, sự triệt năng lượng, tiêu tán năng lượng, dissipation ( ofenergy ), sự tiêu tan năng lượng
  • giảm ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top