Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fetal” Tìm theo Từ (570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (570 Kết quả)

  • / ˈfitl /, như foetal, Y học: (thuộc) thai, phôi, fetal cell, tế bào phôi
  • tuần hoàn thai nhi,
  • / 'feitl /, Danh từ: chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, Ngoại động từ: nuôi béo,...
  • / 'metl /, Danh từ: kim loại, như road-metal, ( số nhiều) đường sắt, đường ray, thuỷ tinh lỏng, Ngoại động từ: rải đá (một con đường) để sửa...
  • đẻ khó do thai nhi,
  • phù thai nhi,
  • (chứng) loạn sản sụn,
  • tiếng thở thai nhi,
  • / 'fi:kæl /, lắng [chắt lắng], tính từ, ( fecal matter) phân; cứt,
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • màng thai,
  • chuyển động thai nhi,
  • hô hấp thai nhi,
  • nhịp thai,
  • ngạt thai nhi,
  • thế bất thường củathai nhi,
  • thai vùi, thai bọc,
  • màng thai,
  • phần thai nhi sót lại,
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top