Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hardly” Tìm theo Từ (713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (713 Kết quả)

  • / ´ha:dli /, Phó từ: khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không, Từ đồng...
  • / ´la:di´da:di /, tính từ, (từ lóng) màu mè, kiểu cách,
  • cảm giác cứng khi sờ,
  • Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm,
"
  • Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, rắn...
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • Phó từ: cay nghiệt, khắc nghiệt,
  • / 'hækli /, Ngoại động từ: Đốn đẽo, chặt mạnh, Đẽo lam nham, Tính từ: lam nham, Kỹ thuật chung: nham nhở,
  • / ´pa:tli /, Phó từ: Đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ), Toán & tin: từng phần, một phần, Kỹ thuật chung:...
  • / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i rarely go to cinema, hiếm khi tôi đi xem...
  • / ´θə:dli /, phó từ, ba là; ở địa vị thứ ba, vị trí thứ ba,
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • / ´tʃɛərili /,
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / ʃɑrpli /, Phó từ: sắt, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..), lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh),...
  • / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top