Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mood” Tìm theo Từ (1.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.250 Kết quả)

  • / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ: tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, Từ đồng...
  • cách thức đầu cơ,
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / mʊər /, Danh từ: moor người ma-rốc, truông, đồng hoang, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo, Hình...
  • / wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại gỗ đặc biệt, ((thường) số nhiều) rừng, (thể dục thể thao), gậy đánh gôn...
  • / moʊld /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, Cơ - Điện tử: (v) đúc; (n) khuôn đúc, Y học:...
  • / mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp, Tính...
  • / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng...
  • / ´mu:di /, Tính từ: hay thay đổi (tâm trạng), buồn rầu, ủ rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Danh từ: ( nga) pút (đơn vị (đo lường) bằng 16, 38 kg),
  • / ru:d /, Danh từ: rốt (một phần tư mẫu anh), mảnh đất nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng), Đo lường...
  • / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: (thực vật) cây gỗ cứng,
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • thức ăn cho gia súc,
  • thực phẩm được làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top