Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occupy” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'ɔkjupai /, Ngoại động từ: chiếm đóng, chiếm lĩnh, giữ, chiếm giữ, chiếm, choán, cư ngụ, bận rộn với, Toán & tin: chiếm lĩnh, Xây...
  • / ɔ'kʌlti /, Danh từ: sự thần bí, sự huyền bí,
  • / ɒ'kʌlt /, Tính từ: sâu kín, huyền bí, Ngoại động từ: che khuất, che lấp, Nội động từ: bị che khuất, bị che lấp,...
  • / ə'kə:z /, xem occur,
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • / ə'kə: /, Nội động từ: xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy, chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ), hình thái từ: Từ đồng...
  • chảy máu ẩn,
  • huyềnbí,
  • đuôi ẩn,
  • máu ẩn,
  • khoáng vật ẩn, khoáng vật tiềm tàng,
  • ngắt nếu xảy ra tràn,
  • triều cường: triều ở biên độ tăng xảy ra hai tuần 1 lần khi trăng tròn và ở đầu tuần trăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top