Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peach” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • Danh từ: rượu đào,
  • Danh từ: màu hoa đào,
"
  • / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước, sự hoàn hảo, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự...
  • cây đào,
  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động từ: thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo, biện hộ, chủ trương,...
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
  • Danh từ ( .peach Melba): kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi),
  • Danh từ: hoa đào, hoa đào,
  • / ´pi:tʃ¸blou /, danh từ, màu hoa đào, men (màu) hoa đào (đồ sứ),
  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • Tính từ: có màu hoa đào,
  • / ´pi:tʃ¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây đào (như) peach,
  • dầu đào,
  • / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ, dạy, truyền (kiến thức..), chủ trương; đưa ra (cái gì) như...
  • / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng), pleached hedges, hàng rào được bện bằng cành cây
  • / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..), (nghĩa bóng) địa vị cao, con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top