Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placentation” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ¸plæsən´teiʃən /, danh từ, kiểu bám nhau, kiểu đính noãn,
  • / ,læmen'tei∫n /, Danh từ: sự than khóc, lời than van,
  • / plæn´teiʃən /, Danh từ: khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng, Đồn điền (bông, cà phê...), (sử học) sự di dân sang thuộc địa, (sử học) thuộc địa, Kinh...
  • đồn điền mía, nông trường mía,
  • giá giao tại đồn điền, giao tại nông trường,
  • đường mía,
  • Danh từ: nông trường (đồn điền) mía,
  • nông trường đường,
  • trống rừng,
  • nhà đồn điền, nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa luân Đôn),
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top