Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quarantine” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´kwɔrən¸ti:n /, Danh từ: thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), Ngoại...
"
  • trạm kiểm dịch,
  • tờ khai kiểm dịch,
  • bến neo kiểm dịch, chỗ thả neo (đậu lại để) kiểm dịch,
  • Danh từ: cờ kiểm dịch (cờ vàng), cờ kiểm dịch, cờ kiểm dịch, cờ hiệu kiểm dịch,
  • nhân viên kiểm dịch,
  • phạm vi kiểm dịch,
  • sân bay kiểm dịch,
  • phao kiểm dịch,
  • (cái) dẫn lưu màng bụng,
  • cảng kiểm dịch,
  • cơ quan kiểm dịch, dịch vụ kiểm soát,
  • tàu kiểm dịch,
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • cảng cách ly kiểm định,
  • điều lệ kiểm dịch, quy tắc kiểm dịch, foreign quarantine regulations, điều lệ kiểm dịch đối ngoại
  • kho bảo quản, kho cách ly, kho vật liệu tái sinh,
  • khoảng thời gian kiểm dịch, thời kỳ cách ly kiểm dịch,
  • điều lệ, quy định kiểm dịch, điều lệ kiểm dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top