Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reclinate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´rekli¸neit /, Tính từ: (thực vật học) chúi xuống,
  • / ´pektinit /, Tính từ: (động vật học) hình lược, có tấm lược, Y học: hình lược,
  • Danh từ: sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại,
  • / ´rezi¸neit /, ngoại động từ, thấm nhựa vào,
  • / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì), Toán & tin: sao chép, sao lại, Kỹ...
  • / ri´klain /, Nội động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), Ngoại động từ: nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi...
  • cơ lược của tim,
  • đường hậu môn - da,
  • màng đáy,
  • dây chằng lược củagóc mống mắt-giác mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top