Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transmute” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / trænz´mju:t /, Ngoại động từ: chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / træns´fju:z /, Ngoại động từ: rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền thụ (nhiệt tình..), Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: phần mềm trung gian, vi mạch siêu lớn,
  • / trænz´dju:s /, ngoại động từ, biến năng; chuyển đổi, sense organs transduce physical energy into a nervous signal, các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
  • / træns´leit /, Ngoại động từ: dịch, phiên dịch, biên dịch, có thể dịch sang thứ tiếng khác, hiểu, chuyển sang, biến thành; thể hiện ra, it's time to translate our ideas into action,...
  • / træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , weep
  • / trænz'mit /, Ngoại động từ ( transmitt): truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..), cho phép truyền qua, là vật trung gian, truyền, chuyển giao (nhiệt, điện, tình cảm..),
  • sự diễn dịch dạng thức,
  • pha dịch,
  • bảng chuyển, bảng dịch,
  • khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi), thời gian dịch,
  • ăng ten phát,
  • đầu phát,
  • bộ biến điệu phát xạ,
  • màn hình gửi, màn hình phát,
  • gửi tin,
  • kênh phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top