Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn variance” Tìm theo Từ (516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (516 Kết quả)

  • / 'veəriəns /, Danh từ: sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp, sự khác biệt; sự dao động, sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ, sự thay đổi (về thời...
  • phương sai của biến số ngẫu nhiên,
  • phương sai của biến ngẫu nhiên,
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi,
  • phương sai giữa các lớp,
  • phương sai thặng dư, biến tố còn lại,
  • tỷ số phương sai, tỉ số phương sai, variance ratio test, tiêu chuẩn tỷ số phương sai
  • phương sai của đại lượng ngẫu nhiên,
  • chênh lệch chi phí kế hoạch và chi phí thực tế,
  • sự biến đổi cố định,
  • phương sai chung,
  • phương sai trong,
  • sự khác biệt hỗn hợp,
  • trường biến đổi,
  • sự không đi đôi về hiệu quả,
  • chênh lệch số lượng, sai biệt số lượng,
  • chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất,
  • phương sai cực tiểu,
  • phương sai mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top