Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn watchword” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • / ´kætʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu), (sân khấu) như cue, Từ đồng...
  • Danh từ: máy đồng hồ,
  • / ´pætʃ¸wə:k /, Danh từ: miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau), (nghĩa bóng) việc chắp vá, kết nối, tác phẩm chắp vá, ( định ngữ) chắp vá,
  • / ´mætʃ¸wud /, Danh từ: gỗ (làm) diêm, vỏ bào,
  • tưới kết hợp, sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top