Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foundered” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • xưởng đúc,
  • / ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa, Nội động từ: sập xuống,...
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • cổ phiếu sáng lập,
  • tiền đã rửa, tiền được tẩy,
  • cổ phiếu của người sáng lập công ty, hội phần sáng lập,
  • hội viên, thành viên sáng lập,
  • / ´il¸faundid /, Tính từ: không căn cứ, không có căn cứ vững chắc,
  • cổ phiếu sáng lập,
  • Danh từ: thợ làm thủy tinh,
  • / ´taip¸faundə /, danh từ, thợ đúc chữ in,
  • Danh từ: hội viên sáng lập,
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • bệnh thợ đúc đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top