Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Groove ” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi,
  • / gru:vd /, Tính từ: có dạng khe, Được soi rãnh, có ngấn, Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, có dạng khe, Xây dựng:...
  • / gru:n /, Danh từ: Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...), nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn,
  • lưỡi dao có gờ rãnh,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
  • cọc ván, màn cừ,
"
  • con lăn có rãnh,
  • mối nối 2 tấm thép, mối nối kiểu đường diềm,
  • rãnh vành, rãnh gian tâm nhĩ-thất phải,
  • rãnh quanh đầu pit tông,
  • mối nối lõm có rãnh, mối nối đường xoi, mối nối rãnh,
  • máng dẫn, rãnh dẫn,
  • rãnh cửa (cống), rãnh cửa, rãnh cửa van,
  • rãnh dẫn dầu, rãnh dầu, rãnh bôi dầu mỡ, rãnh tra dầu, rãnh dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top