Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heptica” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / hi´pætikə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương),
  • / hi´pætik /, Tính từ: (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, Danh từ: (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan, (thực...
  • sán lá gan,
  • xúc giác.,
  • Danh từ số nhiều của .peptic: như peptic,
  • / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ), (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng, Cơ...
  • loạn chuyển hóa porphirin gan,
  • / ´hæptik /, căn cứ vào xúc giác, Kỹ thuật chung: sờ mó,
  • nhiễm mỡ gan,
  • động mạch gan chung,
  • / 'hektik /, Tính từ: cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, Ửng đỏ vì lên cơn sốt, Danh từ: sốt lao phổi, người...
  • động mạch gan riêng,
  • / ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh từ, số nhiều .peptics: sự tiêu hoá, cơ quan tiêu hoá, hệ thống tiêu hoá,...
  • / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ: chất gây thối, Y học: nhiễm trùng, thuộc...
  • cơn đau gan,
  • tiều thùy gan,
  • (thủ thuật) mở thông ống gan-ruột,
  • cơn sỏi mật,
  • phương pháp vết,
  • mẫu sao lại, mẫu chép lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top