Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kibosh ” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện...
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top