Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Larker” Tìm theo Từ (1.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.678 Kết quả)

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • / ´ma:kə /, Danh từ: người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm), Toán...
  • thị trường cổ phần,
  • ký hiệu bắt đầu băng, dấu hiệu đầu băng, dấu đầu băng,
  • biển chỉ cầu, cọc cầu,
  • biển báo công trình thoát nước,
  • bút ghi lên kính, dao vạch kính, dao khắc thủy tinh,
  • biên parker,
  • Danh từ: bom sáng,
  • ghim để làm dấu,
  • kiểu đánh dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top