Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poring” Tìm theo Từ (1.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.550 Kết quả)

  • lò xo phản hồi,
  • lắp lò xo, nhảy lên, lò xo, tính đàn hồi,
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • làm thông,
  • sự xóa mục đỉnh (của ngăn xếp),
  • sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay, Địa chất:...
  • / ´pouliη /, Danh từ: sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc, Xây dựng: hàng trụ, sự đặt trụ, Kỹ thuật chung: bờ rào,...
  • Tính từ: như trút nước, như đổ cây nước (mưa), như trút nước, sự đúc, sự đổ, sự đổ bê tông, sự rót, vật đúc, sự rót,...
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),
  • hợp chất tạo màng bảo dưỡng,
  • lò xo điều chỉnh, lò xo định vị,
  • lò xo phụ,
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • ống lót,
  • mũi khoan xoay, mũi khoan xoay,
  • ống bọc khoan,
  • chòi khoan, Địa chất: tháp khoan, chòi khoan,
  • sự rót từ dưới lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top