Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on a band-aid” Tìm theo Từ (7.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.337 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra,
  • dụng cụ,
"
  • hầm tránh bom, thiết bị chống các cuộc tấn công từ trên không,
  • vận tải đường sắt và hàng không, vận tải đường sắt và đường không,
  • Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý,
  • quản lý viện trợ,
  • danh từ, cái máy nghe (của người nặng tai),
  • phương tiện thiết kế,
  • trợ giúp chuẩn đoán, phương tiện chuẩn đoán,
  • viên trợ khai thác, viện trợ khai thác,
  • viện trợ sử dụng tùy ý,
  • tiền viện trợ công cộng,
  • dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe, Từ đồng nghĩa: noun, hearing aid compatible (hac), máy...
  • viện trợ quốc tế,
  • phương tiện trợ mãi, sự hỗ trợ bán hàng, sự hỗ trợ tiêu thụ,
  • viện trợ kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top