Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rotatable” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • nhánh quay được,
  • bộ hướng cực quay,
  • vòi phun quay,
  • dây trời quay,
"
  • Tính từ: có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể đặt vị trí,
  • quay được, rotarytable antenna, ăng ten quay được
  • / ´steitəbl /, tính từ, có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố,
  • quay được,
  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • tang dao quay,
  • ăng ten quay được,
  • Tính từ: phi kiểm tuyến, non-routable protocol (sna, netbeui, decnet), giao thức (quy ước) phi kiểm tuyến
  • ống phun quay được (tàu vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top