Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teng” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • / tend /, Ngoại động từ: trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) phục vụ, Nội động từ: ( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ,...
  • / tɔη /, Kinh tế: bắt bằng kìm, cái kẹp, cái kìm,
  • / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ: chọc tức; làm cho tức giận; làm nổi giận, buồn bực; đau lòng; khó chịu,
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại động từ: che lều, làm rạp cho, Nội động từ:...
  • gỗ eng,
  • / ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số mười, (trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô...
  • / teg /, Danh từ: con cừu hai tuổi,
  • hướng về, quay về,
  • Danh từ: cửa lều,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tảo nong,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) (như) tung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top